Thực đơn
Vòng_loại_Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-19_châu_Âu_2014 Vòng mộtVòng một diễn ra từ 21 tháng 9 đến 26 tháng 9 năm 2013. Các đội hạt giống Anh, Đức và Tây Ban Nha được đặc cách vào thẳng vòng hai.[2]
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Áo | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | +15 | 9 |
Croatia | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | +2 | 6 |
Azerbaijan | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | +1 | 3 |
Israel | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 18 | −18 | 0 |
Áo | 8–0 | Israel |
---|---|---|
Krammer 5', 29' Billa 20', 38', 71' Charwat 54' (ph.đ.) Leitner 62' Gatea 90+3' | Chi tiết |
Israel | 0–5 | Croatia |
---|---|---|
Chi tiết | Dujmović 9', 27' Stanić 17' Šćukanec-Hopinski 76' Conjar 79' |
Áo | 2–0 | Azerbaijan |
---|---|---|
Hasler 31' Bauer 42' | Chi tiết |
Azerbaijan | 5–0 | Israel |
---|---|---|
Anaya 26' Nasirova 33' Jalilli 62' Taylor 75' Perarnau 83' | Chi tiết |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đan Mạch | 3 | 2 | 1 | 0 | 16 | 2 | +14 | 7 |
Cộng hòa Ireland | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 3 | +9 | 7 |
Hy Lạp | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | −3 | 3 |
Kazakhstan | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 20 | −20 | 0 |
Cộng hòa Ireland | 7–0 | Kazakhstan |
---|---|---|
Shine 23', 34', 43' McCabe 26', 72' Newman 30' Mustaki 84' | Chi tiết |
Đan Mạch | 10–0 | Kazakhstan |
---|---|---|
Sara Andersen 2' Fisker 12' Hansen 15', 36', 56' Bobrova 40' (l.n.) Arngrimsen 48', 53' Ringsing 86' (ph.đ.) Jensen 90+1' | Chi tiết |
Hy Lạp | 1–3 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Papadopoulou 70' | Chi tiết | McCabe 24', 44' (ph.đ.) O'Connor 67' |
Cộng hòa Ireland | 2–2 | Đan Mạch |
---|---|---|
Shine 26' Carson 70' | Chi tiết | Fisker 66' Jensen 76' |
Kazakhstan | 0–3 | Hy Lạp |
---|---|---|
Chi tiết | Georgiou 17' Chamalidou 27' (ph.đ.) Markou 78' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | 3 | 3 | 0 | 0 | 21 | 1 | +20 | 9 |
Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | +8 | 6 |
Estonia | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 15 | −13 | 3 |
Litva | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | −15 | 0 |
Thụy Điển | 8–1 | Estonia |
---|---|---|
Welin 11' Blackstenius 35', 38', 44', 56' Wahlberg 40', 64' (ph.đ.) Curmark 49' | Chi tiết | Läänmäe 78' |
Bồ Đào Nha | 4–0 | Litva |
---|---|---|
Catarina Lopes 10' Andreia Norton 14' Nádia Gomes 38' Vanessa Malho 45' | Chi tiết |
Estonia | 0–7 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Chi tiết | Diana Silva 8', 14' Vanessa Malho 24', 38', 80' (ph.đ.) Catarina Lopes 45+3' Fátima Pinto 71' |
Thụy Điển | 10–0 | Litva |
---|---|---|
Hurtig 16', 19', 29', 63' Welin 21' (ph.đ.) Karlsson 23' Blackstenius 34', 47', 61' Adamavičiūtė 52' (l.n.) | Chi tiết |
Bồ Đào Nha | 0–3 | Thụy Điển |
---|---|---|
Chi tiết | Blackstenius 41', 85' Hurtig 83' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phần Lan | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | +8 | 9 |
Cộng hòa Séc | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 4 | +7 | 6 |
Moldova | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | −6 | 1 |
Quần đảo Faroe | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 11 | −9 | 1 |
Cộng hòa Séc | 7–0 | Quần đảo Faroe |
---|---|---|
Rychtarová 10' Svitková 19', 36', 56' Krejčiříková 38' Hloupá 43' Kristýnová 55' | Chi tiết |
Cộng hòa Séc | 3–1 | Moldova |
---|---|---|
Tauberová 53' Krejčiříková 59' Bužková 63' | Chi tiết | Cerescu 72' |
Quần đảo Faroe | 0–2 | Phần Lan |
---|---|---|
Chi tiết | Saastamoinen 29' Grönholm 84' |
Phần Lan | 3–1 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Tunturi 36' Nevalampi 43' Saastamoinen 44' | Chi tiết | Svitková 60' |
Moldova | 2–2 | Quần đảo Faroe |
---|---|---|
Cerescu 45' Chiper 90+2' | Chi tiết | Thomsen 35' Klakstein 74' (ph.đ.) |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nga | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | +12 | 9 |
Belarus | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | +2 | 6 |
Wales | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | −6 | 1 |
Síp | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 12 | −8 | 1 |
Nga | 7–1 | Síp |
---|---|---|
Chernomyrdina 43', 49', 69' Piskunova 72', 90+3' Kovalenko 77', 85' | Chi tiết | Zampa 45+4' |
Wales | 0–5 | Nga |
---|---|---|
Chi tiết | Piskunova 34' Karpova 57', 82' Chernomyrdina 81' Berezina 90+5' |
Belarus | 4–2 | Síp |
---|---|---|
Krasnova 17' Violari 45+3' (l.n.) Dubovik 49' Duben 81' | Chi tiết | Zampa 67', 70' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hà Lan | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | +8 | 9 |
Serbia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | −2 | 4 |
Bosna và Hercegovina | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | +1 | 3 |
Malta | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | −7 | 1 |
Hà Lan | 2–0 | Bosna và Hercegovina |
---|---|---|
Huls 20', 70' | Chi tiết |
Bosna và Hercegovina | 1–2 | Serbia |
---|---|---|
Radeljić 39' | Chi tiết | Djordjević 19' Kuliš 33' (l.n.) |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ba Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 0 | +13 | 7 |
Ý | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | +4 | 5 |
Slovenia | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 6 | +3 | 4 |
Albania | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 20 | −20 | 0 |
Ba Lan | 9–0 | Albania |
---|---|---|
Wiankowska 5', 90+1', 90+3' Zapała 12' Kaletka 17' Wróblewska 24' Bolko 29' Jaszek 83', 89' | Chi tiết |
Albania | 0–7 | Slovenia |
---|---|---|
Chi tiết | Sevšek 16' Misja 33', 39' Kos 45+1', 50' Kos 62', 81' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | 3 | 3 | 0 | 0 | 29 | 1 | +28 | 9 |
România | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 11 | −3 | 6 |
Bắc Macedonia | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 12 | −8 | 3 |
Gruzia | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 22 | −17 | 0 |
Scotland | 7–0 | Bắc Macedonia |
---|---|---|
Graham 32' Arnot 38' Arsova 42' (l.n.) Williamson 45+1' Weir 67', 90+3' Richardson 78' | Chi tiết |
România | 5–2 | Gruzia |
---|---|---|
Deca 20', 45+2', 88' Gangal 62' Bistrian 86' | Chi tiết | Shengelia 17' Cheminava 57' |
Scotland | 14–1 | Gruzia |
---|---|---|
Ness 10', 16', 17', 23', 35' Stewart 11', 18', 64', 90+1' Halliday 29', 82' Weir 36' Arnott 49' Williamson 60' | Chi tiết | Basiladze 4' |
Bắc Macedonia | 1–3 | România |
---|---|---|
Ristovska 75' | Chi tiết | Roca 32' (ph.đ.) Deca 58' (ph.đ.), 88' |
România | 0–8 | Scotland |
---|---|---|
Chi tiết | Brown 17' Weir 33', 56', 75', 85' (ph.đ.) Ness 50', 90+2' Arnott 82' |
Gruzia | 2–3 | Bắc Macedonia |
---|---|---|
Gorgadze 7' Cheminava 86' | Chi tiết | Todorovska 5', 90+2' Jakovska 90+4' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pháp | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | +14 | 9 |
Iceland | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 3 | +7 | 6 |
Slovakia | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | −5 | 3 |
Bulgaria | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 | −16 | 0 |
Pháp | 4–0 | Slovakia |
---|---|---|
Chaumette 7' M'Bock Bathy 54' Toletti 73' (ph.đ.), 87' | Chi tiết |
Iceland | 5–0 | Bulgaria |
---|---|---|
Thrastardóttir 3', 58' Jessen 25' Zlateva 50' (l.n.) Sigurdardóttir 83' | Chi tiết |
Pháp | 7–0 | Bulgaria |
---|---|---|
Cousin 1' Declercq 25' Thomas 54' Gherbi 60' Léger 68', 75' Karchouni 70' | Chi tiết |
Slovakia | 0–5 | Iceland |
---|---|---|
Chi tiết | Thrastardóttir 1', 52' Antonsdottir 10' Gudmundsdóttir 73' Jensen 89' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bỉ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 2 | +11 | 9 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 7 | −1 | 6 |
Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 9 | −1 | 3 |
Montenegro | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | −9 | 0 |
Bỉ | 4–0 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Michez 25', 65' Van Gorp 58', 76' | Chi tiết |
Hungary | 4–1 | Montenegro |
---|---|---|
Vidovenyecz 12' Goranović 19' (l.n.) Diószegi 69' Vicsek 74' | Chi tiết | Krivokapić 85' |
Bỉ | 4–0 | Montenegro |
---|---|---|
Van Ackere 24', 84', 90+2' Wajnblum 90+3' | Chi tiết |
Thổ Nhĩ Kỳ | 3–2 | Hungary |
---|---|---|
Başkol 25', 50' (ph.đ.) Özkan 73' | Chi tiết | Zeller 34', 59' |
Hungary | 2–5 | Bỉ |
---|---|---|
Zeller 21' Diószegi 84' | Chi tiết | Leynen 34', 86' Michez 64' (ph.đ.), 73', 78' |
Montenegro | 1–3 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Djukić 90+1' | Chi tiết | Topçu 34', 50' Goranović 82' (l.n.) |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Sĩ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | +12 | 9 |
Ukraina | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | +2 | 6 |
Bắc Ireland | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 |
Latvia | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 15 | −14 | 0 |
Thụy Sĩ | 8–0 | Latvia |
---|---|---|
Brütsch 15' Calo 21', 67' Thürig 25' Ribeaud 33' Selimi 53' Ismaili 69' Müller 90+2' | Chi tiết |
Latvia | 1–4 | Bắc Ireland |
---|---|---|
Fedotova 90' | Chi tiết | Rafferty 15' Šilova 36' (l.n.) McGivern 47' Feehan 78' |
Chỉ các trận đấu với đội nhất bảng và thứ ba mới được sử dụng để xác định thứ hạng.
Bảng | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Cộng hòa Ireland | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | +2 | 4 |
3 | Bồ Đào Nha | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | +4 | 3 |
9 | Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | +2 | 3 |
4 | Cộng hòa Séc | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
5 | Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
11 | Ukraina | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | −1 | 3 |
6 | Serbia | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | −2 | 3 |
1 | Croatia | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | −3 | 3 |
10 | Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | −3 | 3 |
8 | România | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 9 | −6 | 3 |
7 | Ý | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
Thực đơn
Vòng_loại_Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-19_châu_Âu_2014 Vòng mộtLiên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Âu Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giớiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_loại_Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-19_châu_Âu_2014 http://www.rsssf.com/tablese/eur-women-u19-2014.ht... http://www.uefa.com/womensunder19/index.html http://www.uefa.com/womensunder19/news/newsid=1892... http://www.uefa.com/womensunder19/season=2014/matc... http://www.uefa.com/womensunder19/season=2014/matc... http://www.uefa.com/womensunder19/season=2014/matc... http://www.uefa.com/womensunder19/season=2014/matc... http://www.uefa.com/womensunder19/season=2014/matc... http://www.uefa.com/womensunder19/season=2014/matc... http://www.uefa.com/womensunder19/season=2014/matc...